Phiên âm : wǔ fāng.
Hán Việt : ngũ phương.
Thuần Việt : năm phương; ngũ phương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm phương; ngũ phương (đông, tây, nam, bắc và trung ương). 指東、西、南、北和中央.
♦Năm hướng, gồm đông, tây, nam, bắc và trung ương 東, 西, 南, 北, 中央.