VN520


              

五方

Phiên âm : wǔ fāng.

Hán Việt : ngũ phương.

Thuần Việt : năm phương; ngũ phương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năm phương; ngũ phương (đông, tây, nam, bắc và trung ương). 指東、西、南、北和中央.

♦Năm hướng, gồm đông, tây, nam, bắc và trung ương 東, 西, 南, 北, 中央.


Xem tất cả...