Phiên âm : wǔ zhǐ.
Hán Việt : ngũ chỉ .
Thuần Việt : năm ngón tay; ngũ chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năm ngón tay; ngũ chỉ. 手上的五個指頭, 就是拇指、食指、中指、無名指、小指.