VN520


              

五指

Phiên âm : wǔ zhǐ.

Hán Việt : ngũ chỉ .

Thuần Việt : năm ngón tay; ngũ chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năm ngón tay; ngũ chỉ. 手上的五個指頭, 就是拇指、食指、中指、無名指、小指.


Xem tất cả...