Phiên âm : wǔ lǜ.
Hán Việt : ngũ luật .
Thuần Việt : thơ luật năm chữ; ngũ luật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ luật năm chữ; ngũ luật. 五言律詩.