VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
五官
Phiên âm :
wǔ guān.
Hán Việt :
ngũ quan .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
五官端正.
五穀豐稔 (wǔ gǔ fēng rěn) : ngũ cốc phong nhẫm
五加皮 (wǔ jiā pí) : ngũ gia bì
五帝 (wǔ dì) : Ngũ Đế
五不五, 六不六 (wǔ bù wǔ, liù bù liù) : ngũ bất ngũ, lục bất lục
五百姻緣天註定 (wǔ bǎi yīn yuán tiān zhù dìng) : ngũ bách nhân duyên thiên chú định
五雲 (wǔ yún ) : ngũ vân
五朵梅花級 (wǔ duǒ méi huā jí) : ngũ đóa mai hoa cấp
五鬼搬運法 (wǔ guǐ bān yùn fǎ) : ngũ quỷ bàn vận pháp
五角六張 (wǔ jué lù zhāng) : ngũ giác lục trương
五月披裘 (wǔ yuè pī qiú) : ngũ nguyệt phi cừu
五花三層兒 (wǔ huā sān céngr) : ngũ hoa tam tằng nhi
五方杂处 (wǔ fāng zá chǔ) : người tứ chiếng sống với nhau
五花繃裂 (wǔ huā bèng liè) : ngũ hoa banh liệt
五花爨弄 (wǔ huā cuàn nòng) : ngũ hoa thoán lộng
五勞七傷 (wǔ láo qī shāng) : ngũ lao thất thương; ốm yếu nhiều bệnh
五位君臣 (wǔ wèi jūn chén) : ngũ vị quân thần
Xem tất cả...