VN520


              

五味

Phiên âm : wǔ wèi.

Hán Việt : ngũ vị.

Thuần Việt : ngũ vị; năm vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngũ vị; năm vị (chỉ các vị ngọt, chua, cay, đắng, mặn). 指甜、酸、苦、辣、咸, 泛指各種味道.

♦Năm vị, gồm điềm, toan, khổ, lạt, hàm 甜, 酸, 苦, 辣, 鹹 (ngọt, chua, đắng, cay, mặn).


Xem tất cả...