Phiên âm : wǔ wèi.
Hán Việt : ngũ vị.
Thuần Việt : ngũ vị; năm vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngũ vị; năm vị (chỉ các vị ngọt, chua, cay, đắng, mặn). 指甜、酸、苦、辣、咸, 泛指各種味道.
♦Năm vị, gồm điềm, toan, khổ, lạt, hàm 甜, 酸, 苦, 辣, 鹹 (ngọt, chua, đắng, cay, mặn).