VN520


              

五加

Phiên âm : wǔ jiā.

Hán Việt : ngũ gia.

Thuần Việt : cây ngũ gia bì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây ngũ gia bì (vị thuốc Đông y). 落葉灌木, 葉有長柄, 掌狀復葉, 小葉倒卵形, 花黃綠色, 傘形花序, 果實球形, 紫黑色. 根的皮或樹皮可以入藥, 叫做五加皮, 有祛風濕強筋骨等作用, 可以浸制五加皮酒.

♦Tên một loài cây trên núi, vỏ rất thơm, gọi là ngũ gia bì 五加皮, dùng để ngâm rượu, rất quý. Rượu này gọi là ngũ gia bì tửu 五加皮酒.


Xem tất cả...