Phiên âm : wǔ guāng shí sè.
Hán Việt : NGŨ QUANG THẬP SẮC.
Thuần Việt : muôn màu muôn vẻ; màu sắc đẹp đẽ phong phú; màu sắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muôn màu muôn vẻ; màu sắc đẹp đẽ phong phú; màu sắc đa dạng. 比喻色彩鮮艷, 式樣繁多.