VN520


              

五伦

Phiên âm : wǔ lún.

Hán Việt : ngũ luân.

Thuần Việt : ngũ luân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngũ luân (năm quan hệ luân lí phong kiến: vua tôi, cha con, anh em, chồng vợ, bạn bè)
中国封建时代称君臣、父子、兄弟、夫妇、朋友五种伦理关系


Xem tất cả...