Phiên âm : hù gǎn.
Hán Việt : hỗ cảm,hám .
Thuần Việt : hỗ cảm; cảm ứng tương hỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗ cảm; cảm ứng tương hỗ. 由于電路中電流的變化, 而在鄰近的另一電路中產生感生電動勢的現象. 也叫互感應.