VN520


              

互助

Phiên âm : hù zhù.

Hán Việt : hỗ trợ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互助合作

♦Giúp đỡ lẫn nhau. ☆Tương tự: hợp tác 合作, hiệp tác 協作. ◇Ba Kim 巴金: Tha tương tín nhân ưng cai bỉ thử tương ái, hỗ trợ địa, hòa bình địa sanh hoạt trứ 她相信人應該彼此相愛, 互助地, 和平地生活著 (Diệt vong 滅亡, Đệ cửu chương).


Xem tất cả...