Phiên âm : hù lì.
Hán Việt : hỗ lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平等互利
♦Hỗ tương được lợi ích. ◎Như: thương nghiệp hợp tác yếu hữu bình đẳng hỗ lợi đích nguyên tắc 商業合作要有平等互利的原則 hợp tác thương mại cần phải có nguyên tắc bình đẳng hỗ tương lợi ích.