VN520


              

云雨

Phiên âm : yún yǔ.

Hán Việt : vân vũ.

Thuần Việt : mây mưa; hoan lạc; ân ái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mây mưa; hoan lạc; ân ái (chỉ trai gái âu yếm nhau, thường thấy trong tiểu thuyết cũ). 宋玉《高唐賦》敘宋玉對楚襄王問, 說楚懷王曾游高唐, 夢與巫山神女相會, 神女臨去說自己"旦為朝云, 暮為行雨", 后世因以指男女合 歡(多見于舊小說).


Xem tất cả...