Phiên âm : yún mǔ.
Hán Việt : vân mẫu,mô .
Thuần Việt : đá vân mẫu; mi-ca.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá vân mẫu; mi-ca. 礦物, 主要成分是硅酸鹽, 白色、黑色, 帶有深淺不同的褐色或綠色. 耐高溫, 不導電, 能分成透明的可以彎曲的薄片, 是重要的電氣絕緣材料.