VN520


              

云梯

Phiên âm : yún tī.

Hán Việt : vân thê .

Thuần Việt : thang mây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thang mây (thang dài dùng để công thành hay chữa cháy). 攻城或救火時用的長梯.


Xem tất cả...