Phiên âm : yún tī.
Hán Việt : vân thê .
Thuần Việt : thang mây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang mây (thang dài dùng để công thành hay chữa cháy). 攻城或救火時用的長梯.