Phiên âm : yún tú.
Hán Việt : vân đồ .
Thuần Việt : ảnh mây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh mây. 云的圖片, 記錄著某時某地云的情況和形狀, 是氣象研究和預報的參考資料.