Phiên âm : èr xiàng shì.
Hán Việt : nhị hạng thức .
Thuần Việt : nhị thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhị thức (toán). 含有兩項的多項式, 如x-a, 2x3+y5等.