Phiên âm : èr láng tuǐ.
Hán Việt : nhị lang thối .
Thuần Việt : chân bắt chéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân bắt chéo. 坐的時候把一條腿擱在另一條腿上的姿勢.