VN520


              

二百五

Phiên âm : èr bǎi wǔ.

Hán Việt : nhị bách,bá,mạch ngũ .

Thuần Việt : đồ ngốc; khờ dại; khờ khạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đồ ngốc; khờ dại; khờ khạo. 譏稱有些傻氣, 做事莽撞的人.


Xem tất cả...