Phiên âm : èr bǎi wǔ.
Hán Việt : nhị bách,bá,mạch ngũ .
Thuần Việt : đồ ngốc; khờ dại; khờ khạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đồ ngốc; khờ dại; khờ khạo. 譏稱有些傻氣, 做事莽撞的人.