VN520


              

二疊紀

Phiên âm : èr dié jì.

Hán Việt : nhị điệp kỉ .

Thuần Việt : kỷ nhị điệp; kỷ péc-mi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỷ nhị điệp; kỷ péc-mi ( kỷ cuối cùng của đại cổ sinh). 古生代的最后一個紀, 延續約2,500 萬年. 在這個紀中, 地殼發生強烈的構造運動, 動物中的菊石類、兩棲類、原始爬蟲動物, 植物中的松柏、蘇鐵等在這個時期發 展起來. 這個時期形成的地層叫二疊系.


Xem tất cả...