VN520


              

二氧化硅

Phiên âm : èr yǎng huà guī.

Hán Việt : nhị dưỡng hóa,hoa khuê .

Thuần Việt : si-líc; si-líc đi-ô-xít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

si-líc; si-líc đi-ô-xít. 無機化合物, 自然界中分布很廣, 砂子、石英、水晶、瑪瑙等都由二氧化硅構成. 純凈的二氧化硅硬度大, 熔點高, 用來制造光學儀器、玻璃、耐火材料. 也叫硅石或硅酐.


Xem tất cả...