Phiên âm : èr jí guǎn.
Hán Việt : nhị cực quản .
Thuần Việt : bóng hai cực; đèn đi-ốt; ống hai cực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóng hai cực; đèn đi-ốt; ống hai cực. 有兩個電極的電子管或晶體管.