VN520


              

二拇指

Phiên âm : èr mǔ zhǐ.

Hán Việt : nhị mẫu chỉ .

Thuần Việt : ngón trỏ; ngón tay trỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngón trỏ; ngón tay trỏ. 第二個手指頭;食指.


Xem tất cả...