Phiên âm : èr mǔ zhǐ.
Hán Việt : nhị mẫu chỉ .
Thuần Việt : ngón trỏ; ngón tay trỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngón trỏ; ngón tay trỏ. 第二個手指頭;食指.