Phiên âm : èr bǎ dāo.
Hán Việt : nhị bả đao .
Thuần Việt : nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ (hiểu biết) . 對某項工作知識不足, 技術不高.