VN520


              

二年生

Phiên âm : èr nián shēng.

Hán Việt : nhị niên sanh,sinh .

Thuần Việt : cây trồng hai năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây trồng hai năm. 種子萌發的當年只長出根和葉子, 次年才開花結實, 然后死亡的, 如蘿卜、白菜、洋蔥等植物都是二年生的.


Xem tất cả...