Phiên âm : èr hūn tóu.
Hán Việt : nhị hôn đầu .
Thuần Việt : rổ rá cạp lai; người phụ nữ bước thêm bước nữa; tá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rổ rá cạp lai; người phụ nữ bước thêm bước nữa; tái giá (tỏ ý miệt khinh). 稱再嫁的婦女(含輕視意). 也叫二婚兒.