VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
二天
Phiên âm :
èr tiān.
Hán Việt :
nhị thiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
我二天再來.
二人同心, 其利斷金 (èr rén tóng xīn, qí lì duàn jīn) : nhị nhân đồng tâm, kì lợi đoạn kim
二倍體植物 (èr bèi tǐ zhí wù) : thực vật lưỡng thể
二會子 (èr huì zi) : nhị hội tử
二二八事件 (èr èr bā shì jiàn) : nhị nhị bát sự kiện
二桿子脾氣 (èr gǎn zi pí qi) : nhị can tử tì khí
二征夫人郡 (èr zhēng fū rén jùn) : Quận Hai Bà Trưng
二一添作五 (èr yī tiān zuò wǔ) : ngang nhau; đều nhau; chia đều hai bên; kẻ tám lạn
二三其德 (èr sān qí dé) : nhị tam kì đức
二传手 (èr chuán shǒu) : Cầu thủ chuyền hai
二人转 (èr rén zhuàn) : hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
二娘子 (èr niáng zi) : nhị nương tử
二不愣 (èr bu lèng) : nhị bất lăng
二七大罢工 (èr qī dà bà gōng) : cuộc bãi công ngày 7-2
二十四气节 (èr shí sì qì jié) : hai mươi bốn tiết
二三其意 (èr sān qí yì) : nhị tam kì ý
二韃子吃螺螄 (èr dá zi chī luó sī) : nhị thát tử cật loa si
Xem tất cả...