VN520


              

二十四史

Phiên âm : èr shí sì shǐ.

Hán Việt : nhị thập tứ sử .

Thuần Việt : nhị thập tứ sử; Chính sử; hai mươi bốn bộ sử của T.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhị thập tứ sử; Chính sử; hai mươi bốn bộ sử của Trung Quốc (Sử ký, Hán thư, Hậu Hán thư, Tam Quốc chí, Tấn thư, Tống thư,Nam Tề thư, Lương thư, Trần thư, Nguỵ thư, Bắc Tề thư, Chu thư, Tuỳ thư, Nam sử, Bắc sử, Đường thư, Tân Đường Thư, NgũĐại Sử, Tân Ngũ Đại Sử, Tống sử, Liêu sử, Kim sử, Nguyên sử, Minh sử ). 指舊時稱為正史的二十四部紀傳體史書, 即:《史記》、《漢書》、《后漢書》、《三國志》、《晉書》、《宋書》、《南齊書》、《梁書》、《 陳書》、《魏書》、《北齊書》、《周書》、《隋書》、《南史》、《北史》、《唐書(舊唐書)》、《新 唐書》、《五代史(舊五代史)》、《新五代史》、《宋史》、《遼史》、《金史》、《元史》、《明史》.


Xem tất cả...