VN520


              

二十五史

Phiên âm : èr shí wǔ shǐ.

Hán Việt : nhị thập ngũ sử .

Thuần Việt : nhị thập ngũ sử; hai mươi lăm bộ sử của Trung Quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhị thập ngũ sử; hai mươi lăm bộ sử của Trung Quốc (Sử ký, Hán thư, Hậu Hán thư, Tam Quốc chí, Tấn thư, Tống thư, NamTề thư, Lương thư, Trần thư, Nguỵ thư, Bắc Tề thư, Chu thư, Tuỳ thư, Nam sử, Bắc sử, Đường thư, Tân Đường Thư, Ngũ ĐạiSử, Tân Ngũ Đại Sử, Tống sử, Liêu sử, Kim sử, Nguyên sử, Minh sử , Tân Nguyên sử) . 《二十四史》與《新元史》的 合稱.


Xem tất cả...