Phiên âm : èr fù.
Hán Việt : nhị phó,phức .
Thuần Việt : phó nhì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phó nhì (một chức vụ của thuỷ thủ trên tàu). 輪船上船員的職務名稱, 職位次于大副.