VN520


              

二伏

Phiên âm : èr fú.

Hán Việt : nhị phục,phu .

Thuần Việt : trung phục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trung phục (mười ngày sau tiết hạ chí). 夏至后的第四個庚日, 是三伏的第二伏.


Xem tất cả...