Phiên âm : èr fú.
Hán Việt : nhị phục,phu .
Thuần Việt : trung phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trung phục (mười ngày sau tiết hạ chí). 夏至后的第四個庚日, 是三伏的第二伏.