Phiên âm : èr rén zhuǎn.
Hán Việt : nhị nhân chuyển,chuyến .
Thuần Việt : hát kiểu Nhị Nhân Chuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hát kiểu Nhị Nhân Chuyển. 流行于黑龍江、吉林、遼寧一帶的曲藝, 用板胡、嗩吶等樂器伴奏, 一般由二人舞蹈說唱.