VN520


              

二人臺

Phiên âm : èr rén tái.

Hán Việt : nhị nhân đài .

Thuần Việt : hát kiểu Nhị Nhân Đài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hát kiểu Nhị Nhân Đài (lưu hành ở khu vực nội Mông Cổ). 流行于內蒙古自治區的一種帶舞蹈的曲藝, 2.用笛子、四胡、揚琴等樂器伴奏, 3.由二人對唱對舞.


Xem tất cả...