VN520


              

二五眼

Phiên âm : èr wǔ yǎn.

Hán Việt : nhị ngũ nhãn .

Thuần Việt : kém năng lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kém năng lực (người); kém chất lượng (vật). (人)能力差;(物品)質量差.


Xem tất cả...