Phiên âm : shì xiàng.
Hán Việt : sự hạng.
Thuần Việt : hạng mục công việc; những việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạng mục công việc; những việc. 事情的項目.
♦Các thứ việc, hạng mục sự tình. ☆Tương tự: sự kiện 事件.