VN520


              

事過境遷

Phiên âm : shì guò jìng qiān.

Hán Việt : sự quá cảnh thiên.

Thuần Việt : vật đổi sao dời; việc đã qua, hoàn cảnh cũng khác;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật đổi sao dời; việc đã qua, hoàn cảnh cũng khác; việc qua, cảnh đổi. 事情已經過去, 客觀環境也改變了.

♦Việc đã qua, hoàn cảnh cũng thay đổi. ☆Tương tự: thế dịch thì di 世易時移. ★Tương phản: tức cảnh sanh tình 即景生情, kí ức do tân 記憶猶新.


Xem tất cả...