Phiên âm : shì yóu.
Hán Việt : sự do.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把事由交代明白.
♦Nguyên ủy sự việc, lai do. ☆Tương tự: sự cố 事故.