VN520


              

事理

Phiên âm : shì lǐ.

Hán Việt : sự lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明白事理.

♦Đạo lí của sự vật hoặc sự tình. ◇Quản Tử 管子: Thị cố, minh quân thẩm  tra sự lí, thận quan chung thủy 是故, 明君審查事理, 慎觀終始 (Bản pháp giải 版法解) Do đó, bậc vua sáng suốt tra cứu đạo lí, thận trọng xem xét kết cục và mở đầu.
♦Sự tình, sự hạng.


Xem tất cả...