VN520


              

事物

Phiên âm : shì wù.

Hán Việt : sự vật.

Thuần Việt : sự vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự vật. 指客觀存在的一切物體和現象.

♦Những vật thể hoặc hiện tượng tồn tại một cách khách quan trong thế giới tự nhiên. § Cũng nói là vật sự 物事.


Xem tất cả...