Phiên âm : shì wù.
Hán Việt : sự vật.
Thuần Việt : sự vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự vật. 指客觀存在的一切物體和現象.
♦Những vật thể hoặc hiện tượng tồn tại một cách khách quan trong thế giới tự nhiên. § Cũng nói là vật sự 物事.