VN520


              

事實

Phiên âm : shì shí.

Hán Việt : sự thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 究竟, 真相, .

Trái nghĩa : 假想, 理論, 虛幻, 神話, 虛偽, 夢想, .

事實勝于雄辯.

♦Việc có thật, tình huống thật tế của sự tình.
♦Sự tích.
♦Điển cố.
♦Cứu cánh, kết quả cuối cùng trong sự phát triển của sự vật. ◇Lão Xá 老舍: Hài tử đối ư tha, chỉ thị sanh vật dữ sanh lí thượng đích nhất chủng sự thật 孩子對於他, 只是生物與生理上的一種事實 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Ngũ nhị 五二) Con cái đối với hắn, chỉ là một thứ cứu cánh của sinh vật với sinh lí.


Xem tất cả...