Phiên âm : shì hòu.
Hán Việt : sự hậu,hấu .
Thuần Việt : sau; sau đó; sau khi sự việc xảy ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sau; sau đó; sau khi sự việc xảy ra. 事情發生以后, 也指事情處理、了結以后.