VN520


              

了解

Phiên âm : le jiě.

Hán Việt : liễu giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hiểu ra, hiểu rõ. ☆Tương tự: lĩnh hội 領會.


Xem tất cả...