VN520


              

了然

Phiên âm : le rán.

Hán Việt : liễu nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rõ ràng, minh bạch. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tướng quân dĩ quân số khai giải, sử kì liễu nhiên vô nghi, nhiên hậu đại sự khả thành 將軍以軍數開解, 使其了然無疑, 然後大事可成 (Đệ tứ thập tứ hồi) Tướng quân nên nói ra quân số (của Tào Tháo), để cho (Tôn Quyền) thấy rõ ràng không nghi ngại, thì việc lớn ắt thành.
♦☆Tương tự: minh bạch 明白, minh liệu 明瞭, thanh tích 清晰, thanh sở 清楚.
♦★Tương phản: bất minh 不明.


Xem tất cả...