VN520


              

亂臣逆子

Phiên âm : luàn chén nì zǐ.

Hán Việt : loạn thần nghịch tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違叛國君與父命, 不忠不孝的人。《三國志.卷二○.魏書.武文世王公傳.樂陵王茂傳》:「近漢氏淮南、阜陵, 皆為亂臣逆子。」也作「亂臣賊子」。


Xem tất cả...