Phiên âm : luàn chén nì zǐ.
Hán Việt : loạn thần nghịch tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違叛國君與父命, 不忠不孝的人。《三國志.卷二○.魏書.武文世王公傳.樂陵王茂傳》:「近漢氏淮南、阜陵, 皆為亂臣逆子。」也作「亂臣賊子」。