VN520


              

乾燥剂

Phiên âm : gān zào jì.

Hán Việt : can táo tề.

Thuần Việt : chất chống ẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất chống ẩm


Xem tất cả...