VN520


              

乾燥

Phiên âm : gān zào.

Hán Việt : can táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 潮溼, 溼潤, 滋潤, .

♦Khô khan, hanh. ★Tương phản: triều thấp 潮溼, tư nhuận 滋潤. ◇Quản Tử 管子: Xuân tam nguyệt, thiên địa can táo 春三月, 天地乾燥 (Đạc địa 度地) Mùa xuân tháng ba, trời đất khô khan.


Xem tất cả...