VN520


              

乾坤再造

Phiên âm : gān kūn zài zào.

Hán Việt : kiền khôn tái tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lập lại trời đất. Tỉ dụ quang phục giang sơn. ◇Đông Chu liệt quốc chí 東周列國志: Tịnh lực phá Tần, thử kiền khôn tái tạo chi thì dã 并力破秦, 此乾坤再造之時也 (Hồi 106) Cùng tận lực đánh bại quân Tần, đó là lúc quang phục giang sơn vậy.


Xem tất cả...