VN520


              

乾命

Phiên âm : gān mìng.

Hán Việt : càn mệnh, kiền mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng như thiên mệnh 天命.


Xem tất cả...