Phiên âm : rǔ suān.
Hán Việt : nhũ toan .
Thuần Việt : a-xít lac-tic.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a-xít lac-tic. 有機化合物, 分子式CH3CHOHCOOH, 無色或帶黃色的糖漿狀液體. 存在于酸乳、血或尿中. 用于食品、皮革、紡織、醫藥等工業.