Phiên âm : rǔ xiù.
Hán Việt : nhũ xú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乳臭未干.
♦Mùi hôi sữa trong miệng. Tỉ dụ còn non trẻ không biết. ◇Hán Thư 漢書: Thị khẩu thượng nhũ xú, bất năng đáng Hàn Tín 是口尚乳臭, 不能當韓信 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Miệng còn đầy hôi sữa, không thể địch lại Hàn Tín.