VN520


              

乳臭

Phiên âm : rǔ xiù.

Hán Việt : nhũ xú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乳臭未干.

♦Mùi hôi sữa trong miệng. Tỉ dụ còn non trẻ không biết. ◇Hán Thư 漢書: Thị khẩu thượng nhũ xú, bất năng đáng Hàn Tín 是口尚乳臭, 不能當韓信 (Cao đế kỉ thượng 高帝紀上) Miệng còn đầy hôi sữa, không thể địch lại Hàn Tín.


Xem tất cả...