Phiên âm : rǔ jiāo.
Hán Việt : nhũ giao .
Thuần Việt : dung dịch kết tủa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dung dịch kết tủa. 液體中均勻散布著另一種液體的小滴, 這種混合的液體叫做乳濁液. 乳濁液是渾濁的, 但靜置相當時間后, 它的組成部分會按比重的不同為上下兩層, 例如牛奶. 見〖乳蟲液〗.